Có 2 kết quả:

电子警察 diàn zǐ jǐng chá ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ電子警察 diàn zǐ jǐng chá ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) traffic camera
(2) speed camera
(3) closed-circuit TV police surveillance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) traffic camera
(2) speed camera
(3) closed-circuit TV police surveillance

Bình luận 0